Có 4 kết quả:

馬蹬 mǎ dèng ㄇㄚˇ ㄉㄥˋ馬鐙 mǎ dèng ㄇㄚˇ ㄉㄥˋ马蹬 mǎ dèng ㄇㄚˇ ㄉㄥˋ马镫 mǎ dèng ㄇㄚˇ ㄉㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

stirrup

Từ điển Trung-Anh

stirrup

Từ điển Trung-Anh

stirrup

Từ điển Trung-Anh

stirrup